Đọc nhanh: 职业运动员 (chức nghiệp vận động viên). Ý nghĩa là: chuyên nghiệp, (vận động viên) chuyên nghiệp. Ví dụ : - 常见于职业运动员 Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
Ý nghĩa của 职业运动员 khi là Danh từ
✪ chuyên nghiệp
pro
✪ (vận động viên) chuyên nghiệp
professional (athlete)
- 常见于 职业 运动员
- Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业运动员
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 运动员 向 教练 挑战
- Vận động viên thách thức huấn luyện viên.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 游泳 运动员
- Vận động viên bơi lội
- 游泳 运动员
- vận động viên bơi lội.
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 运动员 们 在 赛场 上 尽情 拼搏
- Các vận động viên đã chiến đấu hết mình trên sân.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 职工 运动
- phong trào công nhân
- 全能 运动员
- vận động viên toàn năng.
- 运动员 退场
- vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
- 运动员 屡获 冠军
- Vận động viên nhiều lần giành quán quân.
- 运动员 肋骨 断裂
- Vận động viên bị gãy xương sườn.
- 运动员 容易 骨折
- Vận động viên dễ bị gãy xương.
- 运动员 忌讳 受伤
- Vận động viên kiêng kỵ bị thương.
- 哥儿俩 都 是 运动员
- hai anh em đều là vận động viên.
- 他 是 职业 运动员
- Anh ấy là vận động viên chuyên nghiệp.
- 常见于 职业 运动员
- Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 职业运动员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 职业运动员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
动›
员›
职›
运›