Đọc nhanh: 耐高温面料 (nại cao ôn diện liệu). Ý nghĩa là: chất liệu chịu được nhiệt độ cao.
Ý nghĩa của 耐高温面料 khi là Danh từ
✪ chất liệu chịu được nhiệt độ cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐高温面料
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 这面 堵 很 高
- Bức tường này rất cao.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 高级 毛料
- hàng len dạ cao cấp
- 左右两面 都 是 高山
- hai bên trái phải đều là núi cao.
- 月球 的 表面 有 许多 高山 的 阴影
- trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.
- 超 高温
- nhiệt độ cao.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 温润 的 面容
- vẻ mặt ôn hoà
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 这个 材料 能够 抵抗 高温
- Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耐高温面料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐高温面料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
温›
耐›
面›
高›