Đọc nhanh: 老边区 (lão biên khu). Ý nghĩa là: Quận Laobian của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh.
Ý nghĩa của 老边区 khi là Danh từ chỉ vị trí
✪ Quận Laobian của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh
Laobian district of Yingkou City 營口市|营口市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老边区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 扫边 老生
- đóng vai ông già.
- 她 侍 在 老人 的 身边
- Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 但 那边 有个 盲区
- Nhưng có một điểm mù ngay đó.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老边区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老边区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
老›
边›