Đọc nhanh: 考察队 (khảo sát đội). Ý nghĩa là: nhóm điều tra, thám hiểm khoa học.
Ý nghĩa của 考察队 khi là Danh từ
✪ nhóm điều tra
investigation team
✪ thám hiểm khoa học
scientific expedition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考察队
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 实地考察
- khảo sát thực địa.
- 纠察队
- đội duy trì trật tự.
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 出洋 考察
- ra nước ngoài khảo sát.
- 考察 大员
- quan giám sát; khảo sát.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 这个 问题 需要 进一步 考察
- Vấn đề này cần được quan sát thêm.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 考古队 发掘 了 两个 月 之久
- đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi.
- 我们 深入 山区 考察
- Chúng tôi đi sâu vào vùng núi để khảo sát.
- 我 最近 对 团队精神 思考 了 很多
- Tôi đã suy nghĩ rất nhiều về tinh thần đồng đội gần đây.
- 最好 是 徒步 考察 这个 城市
- Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
- 这次 考察 , 见识 了 不少 新鲜 事情
- Lần khảo sát này, tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều mới.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考察队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考察队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
考›
队›