Đọc nhanh: 考工记 (khảo công ký). Ý nghĩa là: Biên bản của Artificer, một hiệp ước công nghệ được biên soạn vào cuối thời Xuân Thu.
Ý nghĩa của 考工记 khi là Danh từ
✪ Biên bản của Artificer, một hiệp ước công nghệ được biên soạn vào cuối thời Xuân Thu
The Artificer's Record, a technology treaty compiled towards the end of the Spring and Autumn period
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考工记
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 招考 学徒工
- gọi công nhân học nghề đến thi.
- 评工 记分
- bình công ghi điểm.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 每个 人 在 学习 工作 中得 有 一本 个人 笔记本
- Mỗi người đều phải có một cuốn sổ ghi chép cá nhân trong học tập và làm việc.
- 工作 要 从 各个 头 考虑
- Công việc cần xem xét từ nhiều phương diện.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
- 这份 工作 是 对 她 的 考验
- Công việc này là một cuộc thử thách đối với cô ấy.
- 这 是 我 的 工作 日记本
- Đây là sổ nhật ký công việc của tôi.
- 他 扑 在 工作 上 , 忘记 休息
- Anh ấy dốc sức vào công việc, quên nghỉ ngơi.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
- 艰苦 的 工作 考验 了 他 的 意志
- Công việc vất vả đã thử thách ý chí của anh ấy.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考工记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考工记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
考›
记›