老爷子 lǎoyézi

Từ hán việt: 【lão gia tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "老爷子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lão gia tử). Ý nghĩa là: cụ, cụ ông; ông cụ bên nhà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 老爷子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 老爷子 khi là Danh từ

cụ

尊称年老的男子

cụ ông; ông cụ bên nhà

对人称自己的或对方的年老的父亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老爷子

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - zhè 孩子 háizi 老是 lǎoshi 没大没小 méidàméixiǎo de jiàn zhe lián 阿姨 āyí dōu jiào

    - Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.

  • - 爷爷 yéye 戴着 dàizhe 帽子 màozi 晒太阳 shàitàiyang

    - Ông nội đội mũ phơi nắng.

  • - 爷爷 yéye 慈祥 cíxiáng 抚摸 fǔmō 孙子 sūnzi de tóu

    - Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.

  • - 你别 nǐbié 老护 lǎohù zhe 孩子 háizi

    - Bạn đừng cứ che chở trẻ con mãi.

  • - 孩子 háizi men dōu ài 老师 lǎoshī

    - Các em nhỏ đều yêu quý thầy cô giáo.

  • - 爷爷 yéye 总是 zǒngshì 宠爱 chǒngài de 孙子 sūnzi

    - Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.

  • - 爷爷 yéye 如今 rújīn 安心 ānxīn 养老 yǎnglǎo

    - Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.

  • - de 椅子 yǐzi tuǐ lǎo piē zhe

    - Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.

  • - 爷爷 yéye zài 胡子 húzi

    - Ông nội đang cạo râu.

  • - 老油子 lǎoyóuzi

    - người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.

  • - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • - 这是 zhèshì 老八辈子 lǎobābèizi 的话 dehuà le 没人 méirén tīng le

    - đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi.

  • - 嫁给 jiàgěi 这个 zhègè 老公 lǎogōng 就算 jiùsuàn dào le 八辈子 bābèizi

    - Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.

  • - 爷爷 yéye 一辈子 yībèizi zài 农村 nóngcūn

    - Ông nội cả đời ở nông thôn.

  • - 老爷车 lǎoyechē

    - chiếc xe cũ kỹ.

  • - 老板 lǎobǎn hěn 霸道 bàdào de 样子 yàngzi

    - Ông chủ có vẻ rất ngang ngược.

  • - 爷爷 yéye 惦记着 diànjìzhe 童年 tóngnián de 老房子 lǎofángzi

    - Ông nội nhớ ngôi nhà cũ thời thơ ấu.

  • - zhè 老爷子 lǎoyezi zhēn jué

    - Ông lão này thật cộc cằn

  • - 老爷爷 lǎoyéye jiǎng de 故事 gùshì zhēn 动人 dòngrén 孩子 háizi men tīng dōu 着迷 zháomí le

    - câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 老爷子

Hình ảnh minh họa cho từ 老爷子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老爷子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao