Đọc nhanh: 老太爷 (lão thái gia). Ý nghĩa là: ông; quý ông, ông bên nhà; ông nhà.
Ý nghĩa của 老太爷 khi là Danh từ
✪ ông; quý ông
尊称年老的男子
✪ ông bên nhà; ông nhà
尊称别人的父亲 (也对人称自己的父亲或公公、岳父)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老太爷
- 太 老伯
- bác cả
- 老太婆
- bà cụ già.
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 老爷爷 , 你 坐 吧 !
- Ông ơi, ông ngồi đi!
- 油菜 太老 了
- Rau cải trắng quá già rồi.
- 老爷车
- chiếc xe cũ kỹ.
- 我们 老板 心眼儿 太多 了
- Sếp chúng tôi lo lắng quá mức rồi.
- 那个 老板 太 霸道 了
- Ông chủ đó quá ngang ngược.
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 老太太 晃晃悠悠 地 走来
- bà cụ run rẩy bước đến.
- 老天爷 做证 , 他 这些 话 是 有 来头 的
- Có chúa làm chứng, những lời nói của anh ấy đều có lý do cả
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 老谈 吃 穿 , 太 无聊 了
- cứ nói mãi chuyện ăn mặc, vô vị quá.
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老太爷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老太爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
爷›
老›