翻边裤 fān biān kù

Từ hán việt: 【phiên biên khố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻边裤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên biên khố). Ý nghĩa là: quần tây cạp cao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻边裤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻边裤 khi là Danh từ

quần tây cạp cao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻边裤

  • - 阿李 ālǐ zài 那边 nàbiān děng zhe

    - Anh Lý đang chờ ở bên kia.

  • - zhā 裤脚 kùjiǎo

    - xắn quần; vo quần

  • - gāi 部队 bùduì 驻扎 zhùzhā zài 边境 biānjìng

    - Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裙子 qúnzi 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 海边 hǎibiān dōu shì 砂粒 shālì

    - Bờ biển đầy cát nhỏ.

  • - 嘴边 zuǐbiān 粘着 niánzhuó 饭粒 fànlì

    - bên mép còn dính hạt cơm.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - téng 依附 yīfù zài 墙边 qiángbiān

    - Dây leo bám vào tường.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 里边 lǐbian 还有 háiyǒu 一身 yīshēn 拷纱 kǎoshā xiǎo 棉袄 miánǎo 棉裤 miánkù

    - Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.

  • - 衣袖 yīxiù 翻飞 fānfēi 一颗 yīkē 小石头 xiǎoshítou 好巧 hǎoqiǎo 不巧 bùqiǎo 滚落 gǔnluò dào yǐn 挽脚 wǎnjiǎo biān

    - Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn

  • - de shū zài 这边 zhèbiān

    - Sách của bạn ở bên này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻边裤

Hình ảnh minh họa cho từ 翻边裤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻边裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao