Đọc nhanh: 翻毛 (phiên mao). Ý nghĩa là: lông (hàng da), da lộn. Ví dụ : - 翻毛大衣 áo khoác lông. - 翻毛皮鞋 giày da lộn
Ý nghĩa của 翻毛 khi là Danh từ
✪ lông (hàng da)
毛皮的毛朝外的
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
✪ da lộn
皮革的反面朝外的
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻毛
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 吹毛求疵
- bới lông tìm vết.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
- 那个 苹果 两 毛钱
- Quả táo đó giá hai hào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
翻›