Đọc nhanh: 群星汇聚 (quần tinh hối tụ). Ý nghĩa là: Tinh hoa hội tụ.
Ý nghĩa của 群星汇聚 khi là Động từ
✪ Tinh hoa hội tụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群星汇聚
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 几股 人群 汇拢 一起
- mấy đám người hợp lại một chỗ.
- 在 这 群星 荟萃 的 时刻 , 我 真是 喜不自禁
- Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết
- 汇拢 群众 的 意见
- tập hợp ý kiến quần chúng.
- 那边 森聚 大批 人群 ,
- Bên đó tập trung đông người.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 星期天 同学聚会 你 能 来 吗 ?
- Họp lớp hôm chủ nhật cậu có thể tới chứ?
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 各点 一菜 , 盘子 们 汇聚一堂 , 其乐融融
- Mỗi người gọi 1 món rồi ngồi tụ họp lại 1 mâm, hạnh phúc vô cùng.
- 汇进 了 群众运动 的 洪流 中
- Hoà vào dòng thác phong trào quần chúng.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群星汇聚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群星汇聚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
汇›
群›
聚›