Đọc nhanh: 美食家 (mĩ thực gia). Ý nghĩa là: chuyên gia ẩm thực; người sành ăn. Ví dụ : - 她是一名美食家。 Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực
Ý nghĩa của 美食家 khi là Danh từ
✪ chuyên gia ẩm thực; người sành ăn
对饮食有研究,善于品尝、鉴别美味佳肴的人
- 她 是 一名 美食家
- Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美食家
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 我 的 家乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 他 喜欢 享受 美食
- Anh ấy thích thưởng thức ẩm thực.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 我 想念 家乡 的 美食
- Tôi nhớ đặc sản quê hương.
- 她 是 一名 美食家
- Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực
- 这家 餐厅 提供 各种 美食
- Nhà hàng này cung cấp nhiều loại món ngon.
- 家乡 的 美食 很 好吃
- Đồ ăn ở quê tôi ngon lắm.
- 我 时常 思念 我 的 家乡 美食
- Tôi thường nhớ món ăn quê hương.
- 他 很 想念 老家 的 美食
- Anh ấy rất nhớ đồ ăn ngon ở quê nhà.
- 这个 国家 以 美食 闻名
- Quốc gia này nổi tiếng với ẩm thực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美食家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美食家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
美›
食›