Đọc nhanh: 美貌的 (mĩ mạo đích). Ý nghĩa là: bảnh. Ví dụ : - 美貌的年轻女子。 vẻ mặt xinh đẹp của người thiếu nữ.
Ý nghĩa của 美貌的 khi là Tính từ
✪ bảnh
- 美貌 的 年轻 女子
- vẻ mặt xinh đẹp của người thiếu nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美貌的
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 和 美 的 家庭
- gia đình hoà thuận vui vẻ
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 她 的 肢 很 美
- Eo của cô ấy rất đẹp.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 她 闭月羞花 的 美貌 顿时 迷倒 了 他
- Vẻ ngoài xinh đẹp hoa nhường nguyệt thẹn của cô bỗng làm anh mê mẩn.
- 她 妒 别人 的 美貌
- Cô ấy đố kị với vẻ đẹp của người khác.
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 她 的 美貌 诱惑 了 很多 人
- Vẻ đẹp của cô đã quyến rũ nhiều người.
- 她 的 容貌 十分 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 美貌 的 年轻 女子
- vẻ mặt xinh đẹp của người thiếu nữ.
- 他 喜欢 她 美丽 的 外貌
- Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.
- 她 总是 炫耀 自己 的 美貌
- Cô ấy luôn khoe vẻ đẹp của mình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美貌的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美貌的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
美›
貌›