Đọc nhanh: 美国海岸警卫队 (mĩ quốc hải ngạn cảnh vệ đội). Ý nghĩa là: Cảnh sát biển Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 美国海岸警卫队 khi là Danh từ
✪ Cảnh sát biển Hoa Kỳ
United States Coast Guard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国海岸警卫队
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 渤海 是 中国 的 内海
- Bột Hải là vùng biển nội địa của Trung Quốc.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 提高警惕 , 保卫祖国
- Đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国海岸警卫队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国海岸警卫队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
国›
岸›
海›
美›
警›
队›