Đọc nhanh: 美东时间 (mĩ đông thì gian). Ý nghĩa là: Giờ chuẩn miền Đông Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 美东时间 khi là Danh từ
✪ Giờ chuẩn miền Đông Hoa Kỳ
USA Eastern Standard Time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美东时间
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 要 爱惜 时间 , 因为 时间 就是 生命
- Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 爱情 在 时间 中 消失
- Tình yêu đã tan biến theo thời gian.
- 我们 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải trân trọng thời gian.
- 你 应当 珍惜 时间
- Bạn nên trân quý thời gian.
- 零碎 时间 也 要 珍惜
- Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.
- 我们 一定 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải coi trọng thời gian.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 装运 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.
- 会议 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian họp đã được sắp xếp xong.
- 你 何必 东奔西跑 浪费时间
- Bạn hà tất gì phải chạy ngược chạy xuôi lãng phí thời gian.
- 我读 了 点 东西 打发 时间
- Tôi đọc một chút để thời gian trôi qua.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 你 来 美国 那么 长时间 了
- Bạn đã đến Mỹ lâu như vậy rồi.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 他 没 时间 穿 像样 的 东西
- Không có thời gian để mặc bất cứ thứ gì tử tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美东时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美东时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
时›
美›
间›