网站设计咨询 wǎngzhàn shèjì zīxún

Từ hán việt: 【võng trạm thiết kế tư tuân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "网站设计咨询" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (võng trạm thiết kế tư tuân). Ý nghĩa là: Tư vấn thiết kế trang web.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 网站设计咨询 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 网站设计咨询 khi là Danh từ

Tư vấn thiết kế trang web

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网站设计咨询

  • - zài 山顶 shāndǐng shàng 安设 ānshè le 一个 yígè 气象观测 qìxiàngguāncè zhàn

    - trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.

  • - 版面设计 bǎnmiànshèjì

    - thiết kế trang in

  • - shè xià 毒计 dújì

    - đặt ra kế độc

  • - 总体设计 zǒngtǐshèjì

    - thiết kế toàn bộ

  • - 立刻 lìkè 设立 shèlì 检查站 jiǎncházhàn

    - Chúng ta cần thiết lập một trạm kiểm soát ngay bây giờ.

  • - 电力网 diànlìwǎng 四通八达 sìtòngbādá 排灌站 páiguànzhàn 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.

  • - jiù shuō zài de 网页 wǎngyè 设计 shèjì 公司 gōngsī 上班 shàngbān

    - Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.

  • - zhè jiāng 如果 rúguǒ 应用 yìngyòng 取决于 qǔjuéyú nín de 网站 wǎngzhàn 版型 bǎnxíng

    - Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.

  • - 设计 shèjì 陷害 xiànhài le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã mưu hại chúng tôi.

  • - 这个 zhègè 设计 shèjì 巧妙 qiǎomiào ér 精美 jīngměi

    - Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.

  • - de 设计 shèjì hěn 奇妙 qímiào

    - Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.

  • - 绘制 huìzhì 工程 gōngchéng 设计图 shèjìtú

    - vẽ bản thiết kế công trình.

  • - zhè 本书 běnshū de 封面设计 fēngmiànshèjì hěn 朴实 pǔshí

    - Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.

  • - zhè 本书 běnshū de 封面设计 fēngmiànshèjì hěn 精致 jīngzhì

    - Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.

  • - 我们 wǒmen yào 刷新 shuāxīn 设计 shèjì 理念 lǐniàn

    - Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.

  • - 网页 wǎngyè 设计 shèjì hěn 一般 yìbān

    - Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.

  • - 负责 fùzé 设计 shèjì 公司 gōngsī de 官方网站 guānfāngwǎngzhàn

    - Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.

  • - 这个 zhègè 网站 wǎngzhàn 设计 shèjì hěn 简洁 jiǎnjié

    - Trang web được thiết kế đơn giản.

  • - 正在 zhèngzài 设计 shèjì 一个 yígè xīn 网站 wǎngzhàn

    - Tôi đang thiết kế một trang web mới.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 网站设计咨询

Hình ảnh minh họa cho từ 网站设计咨询

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网站设计咨询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOR (戈人口)
    • Bảng mã:U+54A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao