Đọc nhanh: 当前主控状态 (đương tiền chủ khống trạng thái). Ý nghĩa là: Trạng thái hệ thống điều khiển hiện tại.
Ý nghĩa của 当前主控状态 khi là Danh từ
✪ Trạng thái hệ thống điều khiển hiện tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当前主控状态
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 当 家主 事
- lo liệu việc nhà
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 你 自我 打破 了 催眠 状态
- Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
- 努力 稳住 当前 局面
- Cố gắng giữ vững tình hình hiện tại.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 目前 的 目的 主要 是 学习
- Mục đích hiện tại chủ yếu là học.
- 陷入 昏迷 状态
- Rơi vào trạng thái mê man.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 当家做主
- quyết định việc nhà.
- 环保 是 当前 发展 的 主流
- Bảo vệ môi trường là xu hướng phát triển chính hiện nay.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 公司 目前 处于 困难 状态
- Hiện tại công ty đang trong tình trạng khó khăn.
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当前主控状态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当前主控状态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
前›
当›
态›
控›
状›