Hán tự: 绳
Đọc nhanh: 绳 (thằng). Ý nghĩa là: dây; thừng, dây mực, tiêu chuẩn; nề nếp. Ví dụ : - 这里有根粗绳。 Có một sợi dây thừng ở đây.. - 快拿那条长绳。 Hãy nhanh chóng lấy sợi dây dài đó.. - 这条绳又粗又结实。 Sợi dây này dày và chắc.
Ý nghĩa của 绳 khi là Danh từ
✪ dây; thừng
(绳儿) 绳子
- 这里 有根 粗绳
- Có một sợi dây thừng ở đây.
- 快 拿 那条 长绳
- Hãy nhanh chóng lấy sợi dây dài đó.
- 这条 绳 又 粗 又 结实
- Sợi dây này dày và chắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dây mực
指绳墨
✪ tiêu chuẩn; nề nếp
标准;规矩
✪ họ Thằng
姓
Ý nghĩa của 绳 khi là Động từ
✪ sửa; sửa lại; sửa chữa
纠正
✪ ràng buộc; ngăn chặn; gò bó; chế tài
约束; 制裁
- 该用 纪律 绳 之
- Nên dùng kỷ luật ràng buộc.
- 需以 规矩 绳正
- Cần dùng quy củ ngăn chặn.
✪ tiếp nối; tiếp tục
继续
- 要绳 前代之业
- Phải tiếp tục sự nghiệp của thế hệ trước.
- 当绳 先辈 之 路
- Nên tiếp nối con đường của các bậc tiên bối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 好 死 不 死 我 很会 跳绳
- Thật may mắn vì tớ rất giỏi nhảy dây
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 绳子 的 一端 系着 铃铛
- Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 绳索
- dây thừng.
- 割断 绳索
- cắt đứt dây thừng
- 那 是 绳索 淤青
- Đó là một vết bầm tím.
- 绳索 婴住 了 物
- Dây thừng quấn chặt vật gì đó.
- 矰 缴 是 古代 箭 上 的 绳子
- Dây buộc tên là sợi dây trên mũi tên cổ đại.
- 当绳 先辈 之 路
- Nên tiếp nối con đường của các bậc tiên bối.
- 绞 了 几股 绳子
- Xoắn vài sợi dây thừng.
- 他 用 绳子 捆绑 小偷
- Anh ấy dùng dây thừng trói tên trộm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绳›