绳尺 shéng chǐ

Từ hán việt: 【thằng xích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绳尺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thằng xích). Ý nghĩa là: thước dây; thước; chuẩn mực; phép tắc; thằng xích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绳尺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绳尺 khi là Danh từ

thước dây; thước; chuẩn mực; phép tắc; thằng xích

工匠取直、丈量的工具比喻法度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳尺

  • - chě 五尺 wǔchǐ

    - xé năm thước vải.

  • - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - 骑马 qímǎ de rén 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng

    - Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.

  • - 卷尺 juǎnchǐ

    - thước cuộn bằng da.

  • - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • - qǐng yòng 绳子 shéngzi bǎng hǎo 箱子 xiāngzi

    - Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • - 近在咫尺 jìnzàizhǐchǐ

    - gần trong gang tấc; kề bên

  • - 拘守绳墨 jūshǒushéngmò

    - giữ mực thước.

  • - hǎo 很会 hěnhuì 跳绳 tiàoshéng

    - Thật may mắn vì tớ rất giỏi nhảy dây

  • - yòng 绳子 shéngzi 椅子 yǐzi 固定 gùdìng

    - Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.

  • - 壁立 bìlì 千尺 qiānchǐ

    - vách đứng ngàn thước

  • - de 尺脉 chǐmài hái suàn 平稳 píngwěn

    - Mạch của bạn khá ổn định.

  • - 尺寸千里 chǐcùnqiānlǐ

    - nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)

  • - měi 英尺 yīngchǐ 线缆 xiànlǎn 必须 bìxū 安装 ānzhuāng 一个 yígè

    - Một kẹp cho mỗi một chân dây.

  • - 油尺 yóuchǐ gěi

    - Để tôi lấy que thăm.

  • - 这根 zhègēn 绳子 shéngzi 五尺 wǔchǐ zhǎng

    - Sợi dây này dài năm thước.

  • - yòng 绳子 shéngzi 捆绑 kǔnbǎng 小偷 xiǎotōu

    - Anh ấy dùng dây thừng trói tên trộm lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绳尺

Hình ảnh minh họa cho từ 绳尺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绳尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Shéng , Yìng
    • Âm hán việt: Thằng
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRLU (女一口中山)
    • Bảng mã:U+7EF3
    • Tần suất sử dụng:Cao