gǔn

Từ hán việt: 【cổn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn). Ý nghĩa là: dải; đai; nịch, dây, may viền; nẹp; viền. Ví dụ : - viền mép. - 。 dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dải; đai; nịch

织成的带子

dây

may viền; nẹp; viền

缝纫方法,沿着衣服等的边缘缝上布条、带子等

Ví dụ:
  • - 绲边 gǔnbiān

    - viền mép

  • - 用红 yònghóng 绦子 tāozi zài 领口 lǐngkǒu shàng gǔn 一道 yīdào 边儿 biāner

    - dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.

côn (Danh) Dây; dải. (Động) May viền (trang sức quần áo). (Danh) Lượng từ: bó; mớ. Một âm là hỗn. (Danh) Hỗn Nhung 緄戎 một nhánh của tộc Tây Nhung 西戎.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 绲边 gǔnbiān

    - viền mép

  • - 用红 yònghóng 绦子 tāozi zài 领口 lǐngkǒu shàng gǔn 一道 yīdào 边儿 biāner

    - dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绲

Hình ảnh minh họa cho từ 绲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMAPP (女一日心心)
    • Bảng mã:U+7EF2
    • Tần suất sử dụng:Thấp