• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
  • Pinyin: Gǔn
  • Âm hán việt: Cổn
  • Nét bút:フフ一丨フ一一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟昆
  • Thương hiệt:VMAPP (女一日心心)
  • Bảng mã:U+7EF2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cổn). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフフノフ). Chi tiết hơn...