Hán tự: 辊
Đọc nhanh: 辊 (cổn). Ý nghĩa là: trục; cốt (những linh kiện hình trụ tròn có thể lăn tròn được).
Ý nghĩa của 辊 khi là Danh từ
✪ trục; cốt (những linh kiện hình trụ tròn có thể lăn tròn được)
机器上能滚动的圆柱形机件的统称也叫罗拉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辊
Hình ảnh minh họa cho từ 辊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辊›