gǔn

Từ hán việt: 【cổn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn). Ý nghĩa là: trục; cốt (những linh kiện hình trụ tròn có thể lăn tròn được).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

trục; cốt (những linh kiện hình trụ tròn có thể lăn tròn được)

机器上能滚动的圆柱形机件的统称也叫罗拉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辊

Hình ảnh minh họa cho từ 辊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQAPP (大手日心心)
    • Bảng mã:U+8F8A
    • Tần suất sử dụng:Thấp