• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
  • Pinyin: Dí , Tāo
  • Âm hán việt: Thao
  • Nét bút:フフ一ノフ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟条
  • Thương hiệt:VMHED (女一竹水木)
  • Bảng mã:U+7EE6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠍞 𩌜

Ý nghĩa của từ 绦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thao). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノフ). Từ ghép với : Bệnh sán. Chi tiết hơn...

Thao

Từ điển phổ thông

  • dây bằng sợi tơ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 絛蟲thao trùng [taochóng] (động) Sán, sán dây, sán xơ mít

- Bệnh sán.