suí

Từ hán việt: 【tuy.nhuy.thoả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuy.nhuy.thoả). Ý nghĩa là: yên ổn; bình an; bình yên; tốt lành, bình định; vỗ về; động viên; trấn an; an ủi. Ví dụ : - 。 Chúc bạn mọi điều tốt lành.. - 。 Tôi mong gia đình bạn bình an.. - 。 Chúc các bạn cuộc sống bình yên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

yên ổn; bình an; bình yên; tốt lành

安好(多用于书信)

Ví dụ:
  • - 祝您 zhùnín 一切 yīqiè 绥好 suíhǎo

    - Chúc bạn mọi điều tốt lành.

  • - 我愿 wǒyuàn 你家 nǐjiā 人绥安 rénsuíān

    - Tôi mong gia đình bạn bình an.

  • - 祝你们 zhùnǐmen 生活 shēnghuó 绥安 suíān

    - Chúc các bạn cuộc sống bình yên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Động từ

bình định; vỗ về; động viên; trấn an; an ủi

安抚

Ví dụ:
  • - 医生 yīshēng zài suí 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đang an ủi bệnh nhân.

  • - yòng 话语 huàyǔ suí

    - Cô ấy dùng lời nói để trấn an tôi.

  • - zài suí 小孩 xiǎohái

    - Anh ấy đang động viên đứa trẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 我愿 wǒyuàn 你家 nǐjiā 人绥安 rénsuíān

    - Tôi mong gia đình bạn bình an.

  • - 祝你们 zhùnǐmen 生活 shēnghuó 绥安 suíān

    - Chúc các bạn cuộc sống bình yên.

  • - 医生 yīshēng zài suí 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đang an ủi bệnh nhân.

  • - 祝您 zhùnín 一切 yīqiè 绥好 suíhǎo

    - Chúc bạn mọi điều tốt lành.

  • - zài suí 小孩 xiǎohái

    - Anh ấy đang động viên đứa trẻ.

  • - yòng 话语 huàyǔ suí

    - Cô ấy dùng lời nói để trấn an tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绥

Hình ảnh minh họa cho từ 绥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Tuǒ
    • Âm hán việt: Nhuy , Thoả , Tuy
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBV (女一月女)
    • Bảng mã:U+7EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao