• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
  • Pinyin: Suī , Suí , Tuǒ
  • Âm hán việt: Nhuy Thoả Tuy
  • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟妥
  • Thương hiệt:VMBV (女一月女)
  • Bảng mã:U+7EE5
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 绥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhuy, Thoả, Tuy). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノフノ). Ý nghĩa là: 3. lui quân, 4. cờ tinh. Chi tiết hơn...

Tuy

Từ điển phổ thông

  • 1. dây chằng xe
  • 2. bình định, yên định
  • 3. lui quân
  • 4. cờ tinh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Dây vịn, dây chằng xe

- Lên xe, phải đứng cho ngay ngắn, níu dây chằng xe (Luận ngữ)