Đọc nhanh: 循环神经网络 (tuần hoàn thần kinh võng lạc). Ý nghĩa là: Recurrent Neural Network Mạng nơ-ron hồi quy.
Ý nghĩa của 循环神经网络 khi là Danh từ
✪ Recurrent Neural Network Mạng nơ-ron hồi quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环神经网络
- 坐骨神经 痛
- đau thần kinh toạ
- 颜面 神经
- thần kinh mặt
- 眼神 活络
- ánh mắt lanh lợi
- 神经衰弱
- suy nhược thần kinh.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 长期 失眠 让 她 神经衰弱
- Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 那 游戏 相当 刺 神经
- Trò chơi đó khá kích thích thần kinh.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 循环神经网络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循环神经网络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm循›
环›
神›
经›
络›
网›