纨绔 wánkù

Từ hán việt: 【hoàn khố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纨绔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn khố). Ý nghĩa là: quần áo lụa là; quần là áo lượt (chỉ trang phục của con em nhà giàu sang quyền quý). Ví dụ : - 。 con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纨绔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纨绔 khi là Danh từ

quần áo lụa là; quần là áo lượt (chỉ trang phục của con em nhà giàu sang quyền quý)

指 富贵人家子弟穿的细绢做成的裤子,泛指有钱人家子弟穿的华美衣着

Ví dụ:
  • - 纨绔子弟 wánkùzǐdì

    - con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纨绔

  • - 纨绔子弟 wánkùzǐdì

    - con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纨绔

Hình ảnh minh họa cho từ 纨绔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纨绔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKNI (女一大弓戈)
    • Bảng mã:U+7EA8
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKMS (女一大一尸)
    • Bảng mã:U+7ED4
    • Tần suất sử dụng:Thấp