Hán tự: 纨
Đọc nhanh: 纨 (hoàn). Ý nghĩa là: lụa mịn. Ví dụ : - 纨绔子弟。 con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
Ý nghĩa của 纨 khi là Danh từ
✪ lụa mịn
很细的丝织品
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纨
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
Hình ảnh minh họa cho từ 纨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纨›