• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khố
  • Nét bút:フフ一一ノ丶一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟夸
  • Thương hiệt:VMKMS (女一大一尸)
  • Bảng mã:U+7ED4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绔

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩊓

Ý nghĩa của từ 绔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khố). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: 1. cái khố. Chi tiết hơn...

Khố
Âm:

Khố

Từ điển phổ thông

  • 1. cái khố
  • 2. cái quần đùi