Đọc nhanh: 红彤彤 (hồng đồng đồng). Ý nghĩa là: đỏ rực; đỏ au. Ví dụ : - 红彤彤的火苗 ngọn lửa đỏ rực. - 红彤彤的晚霞 ráng chiều đỏ rực. - 脸上晒得红彤彤的。 mặt đỏ au.
Ý nghĩa của 红彤彤 khi là Tính từ
✪ đỏ rực; đỏ au
(红彤彤的) 形容很红也作红通通
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 红彤彤 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực
- 脸上 晒 得 红彤彤 的
- mặt đỏ au.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红彤彤
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 红学家
- hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 天边 一抹 彤云 美
- Một vệt mây đỏ bên chân trời rất đẹp.
- 红彤彤 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực
- 那花 有着 彤 颜色
- Bông hoa đó có màu đỏ.
- 脸上 晒 得 红彤彤 的
- mặt đỏ au.
- 她 姓彤
- Cô ấy họ Đồng.
- 我 同学 姓彤
- Bạn học của tôi họ Đồng.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红彤彤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红彤彤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彤›
红›