红彤彤 hóngtōngtóng

Từ hán việt: 【hồng đồng đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "红彤彤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng đồng đồng). Ý nghĩa là: đỏ rực; đỏ au. Ví dụ : - ngọn lửa đỏ rực. - ráng chiều đỏ rực. - 。 mặt đỏ au.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 红彤彤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 红彤彤 khi là Tính từ

đỏ rực; đỏ au

(红彤彤的) 形容很红也作红通通

Ví dụ:
  • - 红彤彤 hóngtóngtōng de 火苗 huǒmiáo

    - ngọn lửa đỏ rực

  • - 红彤彤 hóngtóngtōng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực

  • - 脸上 liǎnshàng shài 红彤彤 hóngtóngtōng de

    - mặt đỏ au.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红彤彤

  • - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 红色 hóngsè 根据地 gēnjùdì

    - căn cứ địa cách mạng

  • - 本来 běnlái de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu ban đầu là màu đỏ.

  • - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • - 红绿 hónglǜ 告示 gàoshi

    - biểu ngữ xanh đỏ

  • - 红遍 hóngbiàn quán 越南 yuènán

    - Nổi tiếng khắp Việt Nam

  • - 红学家 hóngxuéjiā

    - hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".

  • - zhè tiáo 红色 hóngsè de 围巾 wéijīn hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 枝叶 zhīyè 衬托 chèntuō zhe 红艳艳 hóngyànyàn de 花朵 huāduǒ 那么 nàme 配合 pèihé 那么 nàme 美丽 měilì

    - giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.

  • - 红彤彤 hóngtóngtōng de 火苗 huǒmiáo

    - ngọn lửa đỏ rực

  • - 天边 tiānbiān 一抹 yīmǒ 彤云 tóngyún měi

    - Một vệt mây đỏ bên chân trời rất đẹp.

  • - 红彤彤 hóngtóngtōng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực

  • - 那花 nàhuā 有着 yǒuzhe tóng 颜色 yánsè

    - Bông hoa đó có màu đỏ.

  • - 脸上 liǎnshàng shài 红彤彤 hóngtóngtōng de

    - mặt đỏ au.

  • - 姓彤 xìngtóng

    - Cô ấy họ Đồng.

  • - 同学 tóngxué 姓彤 xìngtóng

    - Bạn học của tôi họ Đồng.

  • - 红色 hóngsè de 叶子 yèzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 红彤彤

Hình ảnh minh họa cho từ 红彤彤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红彤彤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノフ丶一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BYHHH (月卜竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F64
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao