Đọc nhanh: 红彤彤的 (hồng đồng đồng đích). Ý nghĩa là: đỏ rực.
Ý nghĩa của 红彤彤的 khi là Tính từ
✪ đỏ rực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红彤彤的
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 老红 的 花朵 真 鲜艳
- Bông hoa màu đỏ sẫm thật tươi đẹp.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 他 的 耳朵 冻红 了
- Tai của anh ta bị đỏ do lạnh.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 红玫瑰 是 爱情 的 象征
- Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 猩红 的 榴火
- lửa lựu đỏ như máu
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 这个 图案 的 地 是 红色 的
- Nền của hoa văn này là màu đỏ.
- 她 穿着 淡红 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ nhạt.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 红彤彤 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực
- 脸上 晒 得 红彤彤 的
- mặt đỏ au.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红彤彤的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红彤彤的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彤›
的›
红›