Đọc nhanh: 紫宽嘴鸫 (tử khoan chuỷ đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cochoa tím (Cochoa purpurea).
Ý nghĩa của 紫宽嘴鸫 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) cochoa tím (Cochoa purpurea)
(bird species of China) purple cochoa (Cochoa purpurea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫宽嘴鸫
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 请求 宽恕
- cầu xin tha thứ.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紫宽嘴鸫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紫宽嘴鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
宽›
紫›
鸫›