Đọc nhanh: 索尼爱立信 (tác ni ái lập tín). Ý nghĩa là: Sony Ericsson.
Ý nghĩa của 索尼爱立信 khi là Danh từ
✪ Sony Ericsson
索尼爱立信,即索尼爱立信移动通讯公司(Sony Ericsson Mobile Communications AB),是由日本索尼公司、瑞典爱立信公司分别出资50%于2001年10月成立,以生产手机产品为主。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索尼爱立信
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 立 等 回信
- đợi hồi âm ngay.
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 建立 信任 , 进而 合作 共赢
- Xây dựng niềm tin, rồi tiến tới hợp tác cùng có lợi.
- 你 写给 切尼 的 信写 得 很 不错
- Đó là một bức thư hay mà bạn đã viết cho Cheney.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 你 需要 建立 自己 的 信誉
- Bạn cần xây dựng uy tín của riêng mình.
- 真诚 是 建立 信任 的 基础
- Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.
- 友谊 建立 在 信任 的 基础 上
- Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索尼爱立信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索尼爱立信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
尼›
爱›
立›
索›