- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
- Pinyin:
Bǐ
- Âm hán việt:
Bỉ
Tỷ
- Nét bút:ノ一丨ノ丶一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰禾比
- Thương hiệt:HDPP (竹木心心)
- Bảng mã:U+79D5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 秕
-
Thông nghĩa
粃
-
Cách viết khác
𥝓
Ý nghĩa của từ 秕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 秕 (Bỉ, Tỷ). Bộ Hoà 禾 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一丨ノ丶一フノフ). Ý nghĩa là: 1. hạt lúa lép, 2. làm nhơ bẩn, Hạt lúa lép., Làm nhơ bẩn., Hạt cốc lép (lúa, mạch, đạo, v. Từ ghép với 秕 : “bỉ chánh” 秕政 chính trị thối nát., 秕子 Hạt lép, hột lép, thóc lép, lúa lép Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hạt lúa lép
- 2. làm nhơ bẩn
Từ điển Thiều Chửu
- Hạt lúa lép.
- Chính trị không tốt gọi là bỉ chánh 秕政.
- Làm nhơ bẩn.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hạt cốc lép (lúa, mạch, đạo, v
- “Trần cấu bỉ khang” 塵垢秕糠 (Tiêu dao du 逍遙遊) Bụi, bặm, lúa lép và trấu.
Trích: v.), có vỏ mà rỗng ở trong. Trang Tử 莊子
Tính từ
* Không tốt, hư hão
- “bỉ chánh” 秕政 chính trị thối nát.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lép
- 秕子 Hạt lép, hột lép, thóc lép, lúa lép