Hán tự: 秕
Đọc nhanh: 秕 (bỉ.tỷ). Ý nghĩa là: lép; không chắc; không mẩy (hạt). Ví dụ : - 秕粒。 hạt lép. - 秕谷子。 thóc lép
Ý nghĩa của 秕 khi là Từ điển
✪ lép; không chắc; không mẩy (hạt)
(子实)不饱满
- 秕粒
- hạt lép
- 秕谷 子
- thóc lép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秕
- 秕粒
- hạt lép
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 秕谷 子
- thóc lép
- 谷秕 子
- thóc lép
Hình ảnh minh họa cho từ 秕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秕›