Đọc nhanh: 精力集中 (tinh lực tập trung). Ý nghĩa là: hết sức tập trung.
Ý nghĩa của 精力集中 khi là Từ điển
✪ hết sức tập trung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精力集中
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 集结 兵力
- tập kết binh lực.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 他 努力 销除 心中 的 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 学习 需要 集中精力
- Học tập cần tập trung sức lực.
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 集中 优势 兵力 , 各个 歼灭 敌人
- tập trung ưu thế binh lực, tiêu diệt từng binh lực địch.
- 她 病 了 。 然而 她 照旧 去 上班 , 并且 尽力 集中 精神 工作
- Cô ấy bị bệnh. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung vào công việc.
- 精神 不 集中 , 就 会 出差错
- tinh thần không tập trung, thì sẽ bị nhầm lẫn.
- 要 集中 注意力 , 不要 分神
- phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm.
- 他 很 难 集中精力 工作
- Anh ấy khó tập trung vào công việc.
- 她 将 精力 集中 在 学习 上
- Cô ấy tập trung sức lực vào việc học.
- 我们 把 精力 投入 到 工作 中
- Chúng tôi dồn hết sức lực vào công việc.
- 我 把 精力 集中 在 这个 项目 上
- Tôi tập trung sức lực vào dự án này.
- 许多 妇女 把 她们 的 全部 精力 投入 到 职业 中
- Nhiều phụ nữ dồn hết sức lực của mình vào công việc.
- 我 烦躁 得 没法 集中 注意力
- Tôi cáu kỉnh đến mức không thể tập trung được.
- 我要 集中 注意力 学习
- Tôi phải tập trung vào việc học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精力集中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精力集中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
力›
精›
集›