Đọc nhanh: 精力旺盛 (tinh lực vượng thịnh). Ý nghĩa là: Cường lực.
Ý nghĩa của 精力旺盛 khi là Từ điển
✪ Cường lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精力旺盛
- 民气 旺盛
- ý chí người dân dâng cao.
- 他 的 精力 非常 充沛
- Năng lượng của anh ấy rất dồi dào.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 年轻人 火力 旺
- người trẻ chịu lạnh giỏi.
- 自己 的 精力有限
- Sức lực của bản thân có hạn.
- 元气 旺盛
- nguyên khí dồi dào
- 徒然 耗费 精力
- hao tốn sức lực vô ích
- 笔力 精悍
- ngòi bút sắc bén.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 他 把 毕生精力 倾注 在 革命 事业 上
- anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.
- 空耗 精力
- phí sức.
- 精力枯竭
- tinh lực khô kiệt.
- 余裕 的 精力
- tinh lực dồi dào
- 她 是 那种 精力 非常 旺盛 的 人
- Cô ấy là kiểu người dồi dào năng lượng
- 青年人 身上 蕴蓄 着 旺盛 的 活力
- cơ thể thanh niên tiềm tàng sức lực mạnh mẽ.
- 他 虽然 已经 七十多 了 , 但是 精力 仍然 很 健旺
- Ông ấy mặc dù đã ngoài bảy mươi rồi, nhưng vẫn rất dẻo dai.
- 他 的 精力 非常 旺盛
- Năng lượng của anh ấy rất dồi dào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精力旺盛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精力旺盛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
旺›
盛›
精›