Đọc nhanh: 类新星变星 (loại tân tinh biến tinh). Ý nghĩa là: sao biến tinh.
Ý nghĩa của 类新星变星 khi là Danh từ
✪ sao biến tinh
类似新星的变星类新星变星的亮度是突然变亮的,光谱性质和新星在某一变化时期的光谱一样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类新星变星
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 天上 遍布 着 星星
- Bầu trời rải rác đầy ngôi sao.
- 煮星
- Chử Tinh.
- 夜晚 的 星星 很 美
- Những ngôi sao vào ban đêm rất đẹp.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 发现 新 的 行星
- Phát hiện hành tinh mới.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 这部 影片 由 一位 新星 领衔主演
- bộ phim này do một minh tinh nổi tiếng ký tên đầu chủ diễn.
- 医 、 卜 、 星相 之类 过去 总 称为 方技
- nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类新星变星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类新星变星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
新›
星›
类›