米面 mǐmiàn

Từ hán việt: 【mễ diện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "米面" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mễ diện). Ý nghĩa là: gạo và mì, bột gạo, bánh phở; hủ tiếu. Ví dụ : - Nắm bột ngô; bánh bột ngô.. - 。 bột gạo.. - 。 Bột ngô xay rất nhuyễn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 米面 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 米面 khi là Danh từ

gạo và mì

大米和面

Ví dụ:
  • - 玉米面 yùmǐmiàn 团子 tuánzi

    - Nắm bột ngô; bánh bột ngô.

  • - 小米面 xiǎomǐmiàn

    - bột gạo.

  • - 玉米面 yùmǐmiàn 磨得 módé 很细 hěnxì

    - Bột ngô xay rất nhuyễn.

  • - tāng ( yòng 玉米面 yùmǐmiàn děng zuò de 食品 shípǐn )

    - canh bột bắp hình cái cá.

  • - 玉米面 yùmǐmiàn

    - bột ngô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

bột gạo

(米面的) 大米磨成的粉

bánh phở; hủ tiếu

一种食品,把大米加水磨成的浆,用旋子制成像粉皮的薄片,在切成细条而成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米面

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - 平价 píngjià

    - giá gạo ổn định.

  • - 埃米尔 āimǐěr zài 这里 zhèlǐ

    - Emir không có ở đây.

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - 玉米面 yùmǐmiàn

    - bột ngô.

  • - 小米面 xiǎomǐmiàn

    - bột gạo.

  • - 玉米面 yùmǐmiàn 团子 tuánzi

    - Nắm bột ngô; bánh bột ngô.

  • - zhè 面子 miànzi 是从 shìcóng 磨成 móchéng de

    - Bột này được xay từ gạo.

  • - 大米 dàmǐ miàn hěn yǒu 营养 yíngyǎng

    - Bột gạo rất có dinh dưỡng.

  • - 米饭 mǐfàn 面食 miànshí 花花搭搭 huāhuadādā 地换 dìhuàn zhe 样儿 yànger chī

    - thay đổi cơm bằng mì.

  • - 玉米面 yùmǐmiàn 磨得 módé 很细 hěnxì

    - Bột ngô xay rất nhuyễn.

  • - 玉米面 yùmǐmiàn 磨得 módé 很细 hěnxì

    - Bột ngô đã được xay nhuyễn.

  • - 舞台 wǔtái 进深 jìnshēn 20 多米 duōmǐ 面宽 miànkuān 2 3.6

    - Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét

  • - 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen chī 米饭 mǐfàn 还是 háishì 面条 miàntiáo

    - Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?

  • - cóng 斜井 xiéjǐng 下去 xiàqù 一百米 yìbǎimǐ jiù dào 工作面 gōngzuòmiàn

    - từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.

  • - 海面 hǎimiàn 千米 qiānmǐ

    - cách mặt biển 1.000 mét.

  • - tāng ( yòng 玉米面 yùmǐmiàn děng zuò de 食品 shípǐn )

    - canh bột bắp hình cái cá.

  • - 这里 zhèlǐ 面积 miànjī 万平方米 wànpíngfāngmǐ

    - Diện tích ở đây đạt 10 nghìn mét vuông.

  • - 河粉 héfěn 不是 búshì 面条 miàntiáo 种类 zhǒnglèi 而是 érshì 用米 yòngmǐ zuò de

    - phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.

  • - 米面 mǐmiàn 掺和 chānhuo zài 一起 yìqǐ chī

    - Trộn mì với cơm rồi ăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 米面

Hình ảnh minh họa cho từ 米面

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao