Đọc nhanh: 炒米面 (sao mễ diện). Ý nghĩa là: thính gạo.
Ý nghĩa của 炒米面 khi là Động từ
✪ thính gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒米面
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 玉米面
- bột ngô.
- 小米面
- bột gạo.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô đã được xay nhuyễn.
- 舞台 进深 20 多米 , 面宽 2 3.6 米
- Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 爷爷 常 炒 花生米
- Ông nội thường rang lạc.
- 离 海面 一 千米
- cách mặt biển 1.000 mét.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 这里 面积 达 一 万平方米
- Diện tích ở đây đạt 10 nghìn mét vuông.
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
- 米面 掺和 在 一起 吃
- Trộn mì với cơm rồi ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炒米面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炒米面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炒›
米›
面›