Đọc nhanh: 小米面 (tiểu mễ diện). Ý nghĩa là: bột kê, bột ngũ cốc (bột kê, đậu nành, đậu trắng trộn lẫn).
Ý nghĩa của 小米面 khi là Danh từ
✪ bột kê
小米磨成的面
✪ bột ngũ cốc (bột kê, đậu nành, đậu trắng trộn lẫn)
糜子、黄豆、白玉米合起来磨成的面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小米面
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 玉米面
- bột ngô.
- 小米面
- bột gạo.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 小猫 在 桌子 下面
- Con mèo con ở dưới gầm bàn.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô đã được xay nhuyễn.
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小米面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小米面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
米›
面›