Đọc nhanh: 绿豆面糯米团 (lục đậu diện nhu mễ đoàn). Ý nghĩa là: Xôi xéo.
Ý nghĩa của 绿豆面糯米团 khi là Danh từ
✪ Xôi xéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿豆面糯米团
- 玉米面
- bột ngô.
- 小米面
- bột gạo.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô đã được xay nhuyễn.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 她 会 做 绿豆糕
- Cô ấy biết làm bánh đậu xanh.
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
- 我 喜欢 吃 糯米饭
- Tôi thích ăn cơm nếp.
- 绿豆粉
- bún đậu xanh; bún tàu.
- 绿豆 结二喷角 了
- Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿豆面糯米团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿豆面糯米团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
米›
糯›
绿›
豆›
面›