Hán tự: 篲
篲 là gì?: 篲 (_). Ý nghĩa là: tuệ; như "tuệ (cái chổi)" (Danh) Cái chổi. § Cũng viết là 彗. ◇Thái Bình Quảng Kí 太平廣記: Kiến gia chi đồng bộc; ủng tuệ vu đình 見家之僮僕; 擁篲于庭 (Thuần Vu Phần 淳于棼) Thấy tôi tớ nhà; cầm chổi ở ngoài sân. (Động) Quét..
Ý nghĩa của 篲 khi là Động từ
✪ tuệ; như "tuệ (cái chổi)" (Danh) Cái chổi. § Cũng viết là 彗. ◇Thái Bình Quảng Kí 太平廣記: Kiến gia chi đồng bộc; ủng tuệ vu đình 見家之僮僕; 擁篲于庭 (Thuần Vu Phần 淳于棼) Thấy tôi tớ nhà; cầm chổi ở ngoài sân. (Động) Quét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篲
Hình ảnh minh họa cho từ 篲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm