Đọc nhanh: 篇章 (thiên chương). Ý nghĩa là: văn chương; bài văn; bài và chương (bài viết). Ví dụ : - 篇章结构。 kết cấu bài văn.. - 历史篇章。 kết cấu lịch sử.
Ý nghĩa của 篇章 khi là Danh từ
✪ văn chương; bài văn; bài và chương (bài viết)
篇和章,泛指文章
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 历史 篇章
- kết cấu lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇章
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 这 篇文章 措词 平妥
- bài văn này dùng từ ngữ hợp lý.
- 这 篇文章 内容 很 详细
- Nội dung của bài viết này rất chi tiết.
- 这 篇文章 基于 实际 的 案例
- Bài viết này dựa trên các trường hợp thực tế.
- 这 篇文章 描述 翔细
- Bài văn này miêu tả rất tỉ mỉ.
- 这 篇文章 属 文学类
- Bài viết này thuộc loại văn học.
- 这 篇文章 文 白 夹杂
- Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.
- 你 的 这 篇文章 太文 了
- Bài văn này của bạn quá sách vở rồi.
- 这 篇文章 用 白话 写 的
- Bài văn này viết bằng bạch thoại.
- 这 篇文章 眉目不清
- Bài viết này không rõ ràng.
- 这 篇文章 需要 润色 一下
- Bài viết này cần chỉnh sửa một chút.
- 这 篇文章 是 大家 手笔
- Áng văn này là bút tích của bậc thầy.
- 这 篇文章 有 三 章节
- Bài văn này có ba chương.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 历史 篇章
- kết cấu lịch sử.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 这 篇文章 煞尾 处 显得 有点 秃
- Bài văn này phần cuối không hoàn chỉnh.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 你 可以 抄 这 篇文章
- Bạn có thể chép bài viết này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 篇章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篇章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm章›
篇›