Đọc nhanh: 等级制度 (đẳng cấp chế độ). Ý nghĩa là: hệ thống cấp bậc. Ví dụ : - 再也没有等级制度了 Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
Ý nghĩa của 等级制度 khi là Danh từ
✪ hệ thống cấp bậc
hierarchy
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等级制度
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 确立 制度
- xác lập chế độ.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 工作 制度
- chế độ công tác
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 规章制度
- hệ thống điều lệ
- 现行制度
- chế độ hiện hành
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 用 制度 律 员工
- Dùng quy chế ràng buộc nhân viên.
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等级制度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等级制度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
度›
等›
级›