Đọc nhanh: 筒子米糕 (đồng tử mễ cao). Ý nghĩa là: bánh gạo ống, một loại gạo nếp được phủ một lớp nước sốt và trang trí (món ăn Đài Loan, ban đầu được chế biến bằng cách nhồi gạo vào ống tre và hấp chín).
Ý nghĩa của 筒子米糕 khi là Danh từ
✪ bánh gạo ống, một loại gạo nếp được phủ một lớp nước sốt và trang trí (món ăn Đài Loan, ban đầu được chế biến bằng cách nhồi gạo vào ống tre và hấp chín)
rice tube pudding, a single-serve column of glutinous rice topped with a sauce and garnished (Taiwanese dish, originally prepared by stuffing rice into bamboo tubes and steaming them)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒子米糕
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 房子 是 米色 的 但 阴影 使 房子 显得 暗色 重重
- Ngôi nhà màu kem, nhưng bóng tối khiến nó có vẻ tối tăm.
- 枪 筒子
- nòng súng
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 床子 2 米 宽
- Giường rộng 2 mét.
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 她 把 米饭 喂给 孩子 吃
- Cô ấy bón cơm cho đứa trẻ ăn.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 这 条 裙子 长 80 厘米
- Chiếc váy này dài 80 cm.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 竹筒子
- ống tre
- 桌子 有 一米 宽
- Cái bàn rộng có một mét.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筒子米糕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筒子米糕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
筒›
米›
糕›