Đọc nhanh: 管理会计师协会 (quản lí hội kế sư hiệp hội). Ý nghĩa là: Viện Kế toán Quản trị (IMA) Institute of Management Accountants.
Ý nghĩa của 管理会计师协会 khi là Danh từ
✪ Viện Kế toán Quản trị (IMA) Institute of Management Accountants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理会计师协会
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管理会计师协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管理会计师协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›
师›
理›
管›
计›