Đọc nhanh: 第二次世界大战 (đệ nhị thứ thế giới đại chiến). Ý nghĩa là: đại chiến thế giới lần hai; thế chiến thứ hai.
Ý nghĩa của 第二次世界大战 khi là Danh từ
✪ đại chiến thế giới lần hai; thế chiến thứ hai
1939-1945年法西斯国家德国、意大利、日本发动的世界规模的战争这次战争从1931年日本侵占中国东北起开始酝酿,到1939年德国进攻波兰,英、法对德宣战而正式爆发 全世界人民的反法西斯斗争和中、苏、美、英、法等国结成的反法西斯联盟,最后取得胜利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二次世界大战
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 第一次鸦片战争
- Chiến tranh nha phiến lần 1.
- 战争 可能 毁灭 世界
- Chiến tranh có thể hủy diệt thế giới.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 本世纪 我们 已经 经历 了 两次 世界大战
- Trong thế kỷ này, chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới.
- 多次 在 世界大赛 上 夺冠
- Giành được nhiều chức vô địch thế giới.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第二次世界大战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第二次世界大战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
二›
大›
战›
次›
界›
第›