Đọc nhanh: 端详 (đoan tường). Ý nghĩa là: tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ, đoan trang; ung dung, ngắm nghía; nhìn chăm chú. Ví dụ : - 听端详 nghe tình hình cụ thể. - 说端详 nói tường tận. - 容止端详 dung mạo cử chỉ ung dung
✪ tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ
详情
- 听 端详
- nghe tình hình cụ thể
- 说 端详
- nói tường tận
✪ đoan trang; ung dung
端庄安详
- 容止 端详
- dung mạo cử chỉ ung dung
✪ ngắm nghía; nhìn chăm chú
仔细地看
So sánh, Phân biệt 端详 với từ khác
✪ 端详 vs 看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端详
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 滋生事端
- gây chuyện
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 解释 说明 应详
- Lời giải thích phải kỹ càng.
- 老师 详细 释题
- Thầy giáo giải thích đề bài chi tiết.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 病因 未详
- nguyên nhân bệnh chưa rõ.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 她 在 家中 安详 地 终老
- Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.
- 他 安详 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 听 端详
- nghe tình hình cụ thể
- 说 端详
- nói tường tận
- 容止 端详
- dung mạo cử chỉ ung dung
- 他 聚精会神 地 端详 着 相片
- Anh ấy tập trung ngắm nghía bức ảnh.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 端详
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端详 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm端›
详›