端详 duānxiáng

Từ hán việt: 【đoan tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "端详" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoan tường). Ý nghĩa là: tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ, đoan trang; ung dung, ngắm nghía; nhìn chăm chú. Ví dụ : - nghe tình hình cụ thể. - nói tường tận. - dung mạo cử chỉ ung dung

Xem ý nghĩa và ví dụ của 端详 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Phân biệt
Ví dụ

tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ

详情

Ví dụ:
  • - tīng 端详 duānxiáng

    - nghe tình hình cụ thể

  • - shuō 端详 duānxiáng

    - nói tường tận

đoan trang; ung dung

端庄安详

Ví dụ:
  • - 容止 róngzhǐ 端详 duānxiáng

    - dung mạo cử chỉ ung dung

ngắm nghía; nhìn chăm chú

仔细地看

So sánh, Phân biệt 端详 với từ khác

端详 vs 看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端详

  • - 告知 gàozhī 具体 jùtǐ xiáng

    - Thông báo chi tiết cụ thể.

  • - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • - 边界争端 biānjièzhēngduān

    - tranh chấp biên giới

  • - 滋生事端 zīshēngshìduān

    - gây chuyện

  • - zhè 本书 běnshū de 注释 zhùshì xiáng lüè hěn 一致 yízhì

    - chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.

  • - 解释 jiěshì 说明 shuōmíng 应详 yīngxiáng

    - Lời giải thích phải kỹ càng.

  • - 老师 lǎoshī 详细 xiángxì 释题 shìtí

    - Thầy giáo giải thích đề bài chi tiết.

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào 详细 xiángxì 阐发 chǎnfā le 国际主义 guójìzhǔyì duì 无产阶级 wúchǎnjiējí 革命 gémìng de 意义 yìyì

    - bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.

  • - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • - 神情 shénqíng 端庄 duānzhuāng

    - dáng vẻ đoan trang

  • - 病因 bìngyīn 未详 wèixiáng

    - nguyên nhân bệnh chưa rõ.

  • - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • - zài 家中 jiāzhōng 安详 ānxiáng 终老 zhōnglǎo

    - Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.

  • - 安详 ānxiáng 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.

  • - 考试 kǎoshì 时间 shíjiān 安排 ānpái qǐng 详见 xiángjiàn 官网 guānwǎng 公告 gōnggào

    - Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.

  • - tīng 端详 duānxiáng

    - nghe tình hình cụ thể

  • - shuō 端详 duānxiáng

    - nói tường tận

  • - 容止 róngzhǐ 端详 duānxiáng

    - dung mạo cử chỉ ung dung

  • - 聚精会神 jùjīnghuìshén 端详 duānxiáng zhe 相片 xiàngpiān

    - Anh ấy tập trung ngắm nghía bức ảnh.

  • - 无端 wúduān 攻击 gōngjī

    - Cô ấy vô cớ công kích tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 端详

Hình ảnh minh họa cho từ 端详

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端详 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTQ (戈女廿手)
    • Bảng mã:U+8BE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao