Đọc nhanh: 端雄 (đoan hùng). Ý nghĩa là: Đoan Hùng (thuộc tỉnh Phú Thọ).
✪ Đoan Hùng (thuộc tỉnh Phú Thọ)
越南地名属于富寿省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端雄
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 那个 孩子 是 个 小 英雄
- Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.
- 滋生事端
- gây chuyện
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 端雄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端雄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm端›
雄›