Đọc nhanh: 端木赐 (đoan mộc tứ). Ý nghĩa là: Duanmu Ci (520 TCN-446 TCN), đệ tử của Khổng Tử, còn được gọi là Tử Cống 子貢 | 子贡.
Ý nghĩa của 端木赐 khi là Danh từ
✪ Duanmu Ci (520 TCN-446 TCN), đệ tử của Khổng Tử, còn được gọi là Tử Cống 子貢 | 子贡
Duanmu Ci (520 BC-446 BC), disciple of Confucius, also known as Zi Gong 子貢|子贡 [Zi3 Gòng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端木赐
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 端木赐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端木赐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
端›
赐›